- Chứng nhận sản phẩm Châu Âu CE
- Chứng nhận thiết bị y tế Trung
- Chứng nhận thực phẩm&dược phẩm FDA
- Chứng nhận sản phẩm của EU
- Chứng nhận sản phẩm Bắc Mỹ
- Chứng nhận Mỹ
- Chứng nhận UL của Mỹ
- Chứng nhận FCC Mỹ
- Chứng nhận của Bộ Giao thông Vận tải DOT Hoa Kỳ
- Chứng nhận Hiệp hội Dầu khí API Hoa Kỳ
- Chứng nhận Hiệp hội Nội thất Văn phòng BIFMA của Mỹ
- Chứng nhận khẩu trang NELNSON của Mỹ
- Thử nghiệm CPSIA An toàn Sản phẩm Tiêu dùng Hoa Kỳ
- Chứng nhận Hội kỹ sư ô tô Mỹ SAE
- Chứng nhận điện tử ETL Hoa Kỳ
- Chứng nhận Canada
- Chứng nhận Mexico
- Chứng nhận Mỹ
- Chứng nhận sản phẩm Nam Mỹ
- Chứng nhận sản phẩm EAC Liên minh HQ
- Chứng nhận sản phẩm Trung Đông
- Chứng nhận sản phẩm châu Á
- Chứng nhận sản phẩm Đài Loan
- Chứng nhận sản phẩm châu Phi
- Chứng nhận sản phẩm của Úc
- Chứng nhận sản phẩm Halal
- Chứng nhận sản phẩm Do Thái Kosher
- Loại một thiết bị y tế cho hồ
- Chứng nhận sản phẩm Trung Quốc
- Chứng nhận sản phẩm hữu cơ
- Chứng nhận an toàn hóa chất MSDS
- Chứng nhận sản phẩm CB
- Kiểm tra an toàn / kiểm tra sản phẩm
- Kiểm tra sản phẩm / lấy mẫu sản phẩm
- Tiêu chuẩn sản phẩm các quốc gia
- CHỨNG NHẬN HACCP
◆ORIGO chứng nhận quốc tế ◆
◆Sanwei International
Certification Ltd◆
Email.:salestw.origo@gmail.com
Chất lượng dịch vụ : Chuyên nghiệp, công bằng và công chính
Thái độ làm việc.: chính trực, nghiêm ngặt, tận tình
Theo việc sử dụng các thiết bị, FDA phân chia các sản phẩm thiết bị y tế hiện có thành 16 loại, khoảng 1700 chủng loại:
862 |
Clinical chemistry and clinical toxicology devices |
Hóa học lâm sàng và các thiết bị độc tính lâm sàng |
864 |
Hematology and pathology devices |
Các thiết bị huyết học và bệnh lý học |
866 |
Immunology and microbiology devices |
Các cơ chế miễn dịch và vi sinh học |
868 |
Anesthesiology devices |
Thiết bị gây tê |
870 |
Cardiovascular devices |
Thiết bị tim mạch |
872 |
Dental devices |
Nha khoa |
874 |
Ear, nose, and throat devices |
Thiết bị tai, mũi và cổ họng |
876 |
Gastroenterology-urology devices |
Y khoa Tim mạch và khoa tiêu hóa |
878 |
General and plastic surgery devices |
Dụng cụ phẫu thuật tổng hợp và thông thường |
880 |
General hospital and personal use devices |
Các bệnh viện đa khoa và các thiết bị sử dụng cá nhân |
882 |
Neurological devices |
Thần kinh học |
884 |
Obstetrical and gynecological devices |
Khoa phụ sản |
886 |
Ophthalmic devices |
Nhãn khoa |
888 |
Orthopedic devices |
Khoa xương |
890 |
Physical medicine devices |
Khoa y tế vật lý |
892 |
Radiology devices |
Khoa phóng xạ |
----------------------------------------------------------------------------------
依照器材的用途,FDA把現有醫療器材產品總共被分成16類、約1700種:
862 |
Clinical chemistry and clinical toxicology devices |
臨床化學及臨床毒理學 |
864 |
Hematology and pathology devices |
血液學及病理學 |
866 |
Immunology and microbiology devices |
免疫學及微生物學 |
868 |
Anesthesiology devices |
麻醉學 |
870 |
Cardiovascular devices |
心臟血管醫學 |
872 |
Dental devices |
牙科學 |
874 |
Ear, nose, and throat devices |
耳鼻喉科學 |
876 |
Gastroenterology-urology devices |
胃腸病科學及泌尿科學 |
878 |
General and plastic surgery devices |
一般及整形外科手術 |
880 |
General hospital and personal use devices |
一般醫院及個人使用裝置 |
882 |
Neurological devices |
神經科學 |
884 |
Obstetrical and gynecological devices |
婦產科學 |
886 |
Ophthalmic devices |
眼科學 |
888 |
Orthopedic devices |
骨科學 |
890 |
Physical medicine devices |
物理醫學科學 |
892 |
Radiology devices |
放射學科學 |