- Chứng nhận sản phẩm Châu Âu CE
- Chứng nhận thiết bị y tế Trung
- Chứng nhận thực phẩm&dược phẩm FDA
- Chứng nhận sản phẩm của EU
- Chứng nhận sản phẩm Bắc Mỹ
- Chứng nhận Mỹ
- Chứng nhận UL của Mỹ
- Chứng nhận FCC Mỹ
- Chứng nhận của Bộ Giao thông Vận tải DOT Hoa Kỳ
- Chứng nhận Hiệp hội Dầu khí API Hoa Kỳ
- Chứng nhận Hiệp hội Nội thất Văn phòng BIFMA của Mỹ
- Chứng nhận khẩu trang NELNSON của Mỹ
- Thử nghiệm CPSIA An toàn Sản phẩm Tiêu dùng Hoa Kỳ
- Chứng nhận Hội kỹ sư ô tô Mỹ SAE
- Chứng nhận điện tử ETL Hoa Kỳ
- Chứng nhận Canada
- Chứng nhận Mexico
- Chứng nhận Mỹ
- Chứng nhận sản phẩm Nam Mỹ
- Chứng nhận sản phẩm EAC Liên minh HQ
- Chứng nhận sản phẩm Trung Đông
- Chứng nhận sản phẩm châu Á
- Chứng nhận sản phẩm Đài Loan
- Chứng nhận sản phẩm châu Phi
- Chứng nhận sản phẩm của Úc
- Chứng nhận sản phẩm Halal
- Chứng nhận sản phẩm Do Thái Kosher
- Loại một thiết bị y tế cho hồ
- Chứng nhận sản phẩm Trung Quốc
- Chứng nhận sản phẩm hữu cơ
- Chứng nhận an toàn hóa chất MSDS
- Chứng nhận sản phẩm CB
- Kiểm tra an toàn / kiểm tra sản phẩm
- Kiểm tra sản phẩm / lấy mẫu sản phẩm
- Tiêu chuẩn sản phẩm các quốc gia
- CHỨNG NHẬN HACCP
◆ORIGO chứng nhận quốc tế ◆
◆Sanwei International
Certification Ltd◆
Email.:salestw.origo@gmail.com
Chất lượng dịch vụ : Chuyên nghiệp, công bằng và công chính
Thái độ làm việc.: chính trực, nghiêm ngặt, tận tình
Loại thiết bị y tế |
Tên sản phẩm |
Cấp |
1. Khoa chỉnh hình(Orthopedics) |
Các tấm xương và đĩa xương có thể hấp thụ *(Bioresorbable Bone Plates and Bone Screws) |
II |
2. Nha khoa(Dental) |
Vật liệu gingival *(Gingival Retraction Paste) |
Unclassified |
3. Thuốc thử phát hiện in vitro(IVD) |
Kháng nguyên bạch cầu người #(Human leukocyte antigen) |
Unclassified |
4. Độc tính(Toxicology ) |
Hệ thống kiểm tra hơi cồn (Breath-alcohol test system) |
I |
5. Nha khoa(Dental) |
Cấy ghép răng giả(Dental Implant) |
II |
6. Bệnh viện đa khoa và sử dụng các thiết bị cá nhân(General Hospital) |
Kim đơn lumen dưới da (Hypodermic single lumen needle) |
II |
7. Khoa gây mê(Anesthesiology |
Mặt nạ phòng cấp cứu bằng tay (Manual emergency ventilator) |
II |
8. Thuốc thử trong ống nghiệm(IVD) |
Máy đo đường trong máu(Blood Glucose Monitoring System) |
II |
9. Khoa sản(Obstetrics/Gynecology) |
ống chụp tử cung(uterine manipulator/injector cannula) |
Unclassified |
10. Khoa sản(Obstetrics/Gynecology) |
Chăm sóc tử cung (Vaginal pessary) |
II |
11. Khoa sản(Obstetrics/Gynecology) |
Máy hút nội mạc tử cung và các phụ kiện(Endometrial suction curette and accessories) |
II |
12. Khoa sản(Obstetrics/Gynecology) |
ống chụp tử cung(uterine manipulator/injector cannula) |
Unclassified |
13. Bệnh viện đa khoa và sử dụng các thiết bị cá nhân(General Hospital) |
Găng tay khám bệnh (Patient examination glove) |
I |
14. Khoa mắt(Ophthalmic) |
Kính áp tròng mềm (Soft (hydrophilic) contact lens) |
II |
15. Bệnh viện đa khoa và sử dụng các thiết bị cá nhân(General Hospital) |
Kim châm cứu (Acupuncture needle) |
II |
16. Bệnh viện đa khoa và sử dụng các thiết bị cá nhân(General Hospital) |
Băng vết thương (Hydrophilic wound dressing) |
Unclassified |
17. Bệnh viện đa khoa và sử dụng các thiết bị cá nhân(General Hospital) |
Trang phục y tế(Medical Apparel) |
II |
18.Thông thường và phẫu thuật thẩm mỹ (General & Plastic Surgery) |
Máy phẫu thuật nội soi và khoang bụng (Laparoscopic Instrument) |
II |
19. Hệ tiêu hóa và tiết niệu (General & Plastic Surgery) |
Túi phẫu thuật bụng (Specimen Retrieval System) |
II |
20. Hệ tiêu hóa và tiết niệu (General & Plastic Surgery) |
S/I sản phẩm hệ hút rửa (Suction Irrigation) |
II |
21.Khoa sản (Obstetrics/Gynecology) |
Kim phế quản (Veress Needle) |
II |
22. Hệ tiêu hóa và tiết niệu (General & Plastic Surgery) |
Sơn chống sương(Anti-Fog Solution) |
II |
23.Thông thường và phẫu thuật thẩm mỹ (General & Plastic Surgery) |
Bơm và hút (Powered Suction Pump) |
II |
24. Thông thường và phẫu thuật thẩm mỹ (General & Plastic Surgery) |
Dao điện (Electrosurgical Electrode) |
II |
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
醫材類別 |
產品名稱 |
等級 |
1. 骨科(Orthopedics) |
生物可吸收性骨釘骨板*(Bioresorbable Bone Plates and Bone Screws) |
II |
2. 牙科(Dental) |
排齦材料*(Gingival Retraction Paste) |
Unclassified |
3. 體外檢測試劑(IVD) |
人類白血球抗原#(Human leukocyte antigen) |
Unclassified |
4. 毒理科(Toxicology ) |
呼吸酒精試驗系統(Breath-alcohol test system) |
I |
5. 牙科(Dental) |
植牙用人工牙根(Dental Implant) |
II |
6. 一般醫院及個人使用裝置(General Hospital) |
皮下單腔針 (Hypodermic single lumen needle) |
II |
7. 麻醉科(Anesthesiology |
手動緊急呼吸器(Manual emergency ventilator) |
II |
8. 體外檢測試劑(IVD) |
血糖機(Blood Glucose Monitoring System) |
II |
9. 婦產科(Obstetrics/Gynecology) |
子宮輸卵管攝影導管(uterine manipulator/injector cannula) |
Unclassified |
10. 婦產科(Obstetrics/Gynecology) |
陰道子宮托(Vaginal pessary) |
II |
11. 婦產科(Obstetrics/Gynecology) |
子宮內膜吸引式刮除器及其附件(Endometrial suction curette and accessories) |
II |
12. 婦產科(Obstetrics/Gynecology) |
子宮輸卵管攝影導管(uterine manipulator/injector cannula) |
Unclassified |
13. 一般醫院及個人使用裝置(General Hospital) |
病患檢查用手套(Patient examination glove) |
I |
14. 眼科學(Ophthalmic) |
軟式隱形眼鏡(Soft (hydrophilic) contact lens) |
II |
15. 一般醫院及個人使用裝置(General Hospital) |
針灸針(Acupuncture needle) |
II |
16. 一般醫院及個人使用裝置(General Hospital) |
親水性創傷覆蓋材(Hydrophilic wound dressing) |
Unclassified |
17. 一般醫院及個人使用裝置(General Hospital) |
醫療用衣物(Medical Apparel) |
II |
18.一般及整形外科手術(General & Plastic Surgery) |
腹腔、鏡手術器械 (Laparoscopic Instrument) |
II |
19.胃腸病科學及泌尿科學(General & Plastic Surgery) |
腹腔手術取物袋(Specimen Retrieval System) |
II |
20. 胃腸病科學及泌尿科學(General & Plastic Surgery) |
S/I沖吸系列產品(Suction Irrigation) |
II |
21.婦產科學(Obstetrics/Gynecology) |
氣腹針(Veress Needle) |
II |
22. 胃腸病科學及泌尿科學(General & Plastic Surgery) |
防霧塗料 (Anti-Fog Solution) |
II |
23. 一般及整形外科手術(General & Plastic Surgery) |
動力式抽吸幫浦 (Powered Suction Pump) |
II |
24. 一般及整形外科手術(General & Plastic Surgery) |
電燒刀 (Electrosurgical Electrode) |
II |